
Kích thước các loại lò vi sóng thông dụng trên thị trường
Lò vi sóng là thiết bị gia dụng quen thuộc, xuất hiện nhiều trong những căn bếp của người Việt Nam hiện nay. Bài viết dưới đây Musk Việt Nam sẽ tổng hợp những kích thước lò vi sóng thông dụng nhất theo thương hiệu, giúp bạn đọc có thể dễ dàng lựa chọn được loại lò vi sóng phù hợp với gian bếp của mình.
Kích thước các loại lò vi sóng thông dụng
1. Kích thước các loại lò vi sóng để bàn phổ biến
Lò vi sóng để bàn là sản phẩm được người tiêu dùng Việt Nam sử dụng phổ biến hiện nay. Lò vi sóng để bàn sở hữu thiết kế bắt mắt, cứng cáp, nhỏ gọn, dễ dàng lau chùi và vệ sinh hiệu quả. Kích thước lò vi sóng để bàn thông thường là: Dài 46cm đến 51cm – Rộng 29cm đến 47cm – Cao 20cm đến 31 cm. Ngoài ra, bạn đọc có thể tham khảo những kích thước lò vi sóng chi tiết theo hãng dưới đây:
1.1 Lò vi sóng Sharp
Lò vi sóng Sharp sở hữu kiểu dáng sang trọng, bền bỉ, kiểu dáng nhỏ gọn, tiết kiệm không gian bếp hiệu quả. Sản phẩm phù hợp cho những gia đình từ 4 – 5 thành viên.
Lò vi sóng Sharp
Kích thước lò vi sóng Sharp R-205VN(S) 20 lít
Công suất | 800 W |
Kích thước lò | Dài 48.5 cm – Rộng 37.8 cm – Cao 28.9 cm |
Trọng lượng | 11.9 kg |
Kích thước lò vi sóng Sharp R-20A1(S)VN 22 lít
Công suất | 800 W |
Kích thước lò | Dài 46 cm – Rộng 33 cm – Cao 25 cm |
Trọng lượng | 12 kg |
Kích thước lò vi sóng Sharp R-G371VN-W 23 lít
Công suất | 800 W |
Kích thước lò | Dài 48.5 cm – Rộng 29.3 cm – Cao 40.6 cm |
Kích thước trong khoang lò | Dài 30 cm – Rộng 33.4 cm – Cao 20 cm |
Trọng lượng | 15 Kg |
Kích thước lò vi sóng Sharp R-C825VN(ST) 25 lít
Công suất | 900 – 1400 W |
Kích thước lò | Dài 51 cm – Rộng 47 cm – Cao 30.5 cm |
Trọng lượng | 12 kg |
1.2 Kích thước lò vi sóng Electrolux
Lò vi sóng Electrolux có kiểu dáng đẹp mắt, sang trọng, góp phần tô điểm cho không gian bếp. Đây là thương hiệu đến từ Thụy Điển và được người dùng trên toàn thế giới ưa chuộng.
Lò vi sóng Electrolux
Kích thước lò vi sóng Electrolux EMM2022MW 20 lít
Công suất | 700 W |
Kích thước lò | Sâu 33 cm – Rộng 43.95 cm – Cao 25.82 cm |
Trọng lượng | 10.5 kg |
Kích thước lò vi sóng Electrolux EMM2322MW 23 lít
Công suất | 700 W |
Kích thước lò | Sâu 33 cm – Rộng 43.95 cm – Cao 25.82 cm |
Trọng lượng | 10.5 kg |
Kích thước lò vi sóng Electrolux EMM2525MW 25 lít
Công suất | 1450 W |
Kích thước lò | Sâu 50.8 cm – Rộng 43 cm – Cao 30.4 cm |
Kích thước khoang lò | Dài 36.8 cm – Rộng 32.8 cm – Cao 20.6 cm |
Trọng lượng | 17 kg |
1.3 Lò vi sóng Panasonic
Những chiếc lò vi sóng Panasonic sở hữu thiết kế trang nhã, hiện đại cùng độ bền cao luôn là lựa chọn hàng đầu của nhiều người tiêu dùng hiện nay.
Lò vi sóng Panasonic
Kích thước lò vi sóng Panasonic PALM-NN-ST253WYUE 20 lít
Công suất | 800 W |
Kích thước lò | Sâu 44.3 cm – Rộng 25.8 cm – Cao 34 cm |
Kích thước khoang lò | Sâu 31 cm – Rộng 28 cm – Cao 17.5 cm |
Trọng lượng | 11 kg |
Kích thước lò vi sóng inverter Panasonic NN-GD37HBYUE 23 lít
Công suất | 1000 W |
Kích thước lò | Sâu 39.5 cm – Rộng 48 cm – Cao 27.4 cm |
Kích thước khoang lò | Sâu 31.2 cm – Rộng 31.2 cm – Cao 19.6 cm |
Trọng lượng | 10 kg |
Kích thước lò vi sóng Panasonic NN-ST34HMYUE 25 lít
Công suất | 800 W |
Kích thước lò | Dài 48.5 cm – Sâu 40 cm – Cao 28.7 cm |
Kích thước khoang lò | Dài 34.9 cm – Rộng 31.5 cm – Cao 22.7 cm |
Trọng lượng | 12.5 kg |
2. Kích thước một số lò vi sóng âm thông dụng
Lò vi sóng âm được xem là giải pháp tiết kiệm diện tích và tăng tính thẩm mỹ cho không gian nhà bếp. Những chiếc lò vi sóng được đặt âm trong tủ bếp và chỉ nhìn thấy được mặt trước. Do đó, những chiếc lò vi sóng này thường có tuổi thọ cao hơn cùng nhiều tính năng hiện đại và công suất cao hơn so với chiếc lò vi sóng để bàn. Kích thước lò vi sóng âm rất đa dạng, thường từ 18 – 30 lít, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của gia đình.
2.1 Lò vi sóng Bosch BFL634GS1
Lò vi sóng Bosch BFL634GS1 là thương hiệu đến từ Anh Quốc. Sản phẩm có thiết kế mặt kính đen cùng khung inox cứng cáp, sang trọng.
Lò vi sóng Bosch
Kích thước lò vi sóng Bosch BFL634GS1
Kích thước khoang (chiều cao, chiều rộng, chiều sâu) | 220 x 350 x 270 mm |
Kích thước lò (chiều cao, chiều rộng, chiều sâu) | 382 x 594 x 318 mm |
Kích thước lắp đặt | 362 x 560 x 300 mm |
2.2 Lò vi sóng âm Lò Vi Sóng Cata MC 20D
Lò Vi Sóng Cata MC 20D là dòng sản phẩm cao cấp với chất liệu inox cứng cáp cùng 8 chương trình nấu tiện lợi, giúp bạn dễ dàng lựa chọn chế độ nấu phù hợp.
Lò Vi Sóng Cata MC 20D
Kích thước Lò Vi Sóng Cata MC 20D
Kích thước khoang (chiều cao, chiều rộng, chiều sâu) | 175 x 298 x 320 mm |
Kích thước lắp đặt | 462 x 388 x 347 mm |
Tổng công suất (W) | 1450 W |
2.3 Lò vi sóng Teka MWE 255 FI
Lò vi sóng Teka MWE 255 FI được làm từ chất liệu Inox sang trọng, chống bám vân tay; khoang lò được làm bằng thép không gỉ cao cấp. Lò có 5 chế độ nướng với mức công suất tối đa 900W, dung tích lò 35 lít.
Lò vi sóng Teka MWE 255 FI
Kích thước lò vi sóng Teka MWE 255 FI
Kích thước khoang (chiều cao, chiều rộng, chiều sâu) | 208.0 x 328.0 x 369.0 mm |
Kích thước lò (chiều cao, chiều rộng, chiều sâu) | 382 x 594 x 388mm |
Kích thước lắp đặt | 380-382 x 560-568 x 550 mm |
Tổng công suất (W) | 1450 W |
Trên đây là những thông tin chi tiết và chính xác nhất về kích thước lò vi sóng thông dụng hiện nay. Hy vọng, bạn đọc sẽ lựa chọn được cho mình kích thước lò phù hợp với nhu cầu và diện tích căn bếp của mình.
Đừng quên liên hệ với Musk Việt Nam qua Hotline: 0904 140 007 để được giải đáp thắc mắc về lò vi sóng và trải nghiệm dịch vụ bảo trì, sửa chữa lò vi sóng chất lượng nhất trên thị trường hiện nay.