Hướng dẫn cách xem đồng hồ đo áp suất lốp sao cho đúng
Nội dung bài viết
Trước khi mua xe hay điều khiển ô tô, việc hiểu được cách đọc thông số áp suất lốp ô tô là rất quan trọng. Điều này vừa giúp bạn lựa chọn được sản phẩm thay thế khi hỏng, vừa điều khiển lái xe an toàn. Vậy kiểm tra áp suất lốp xe thế nào cho chính xác?
Đơn vị thông số áp suất lốp ô tô là gì? cách đọc thông số áp suất lốp ô tô ra sao?
Định nghĩa
Áp suất lốp là một tiêu chuẩn dùng để đo lượng áp suất không khí bị nén phía bên trong của lốp xe. Một khi lượng áp suất trong lốp ô tô không ở trong ngưỡng chuẩn quy định, hiệu năng sử dụng của xe sẽ bị ảnh hưởng về khả năng vận hành, mức tiêu thụ nhiên liệu hay tuổi thọ lốp xe. Nếu bị hỏng mà không phát hiện ra sẽ mất an toàn cho tài xế, nhiều trường hợp xe nổ lốp, mất lái gây ra tai nạn đáng tiếc.
Đơn vị đo áp suất lốp được sử dụng nhiều nhất hiện nay là 1 kg/cm2, psi, kPa hay bar. Trong đó:
-
1 kg/cm2 = 14,2 psi
-
1 psi (viết tắt của pound per square inch) = 6,895 kPa
-
1 kPa (kilopascal) = 0,01 bar
Xem bài viết Hướng dẫn cách vá lốp ô tô đơn giản dễ thực hiện Musk.vn đã tổng hợp tại đây!
Khi nào cần đọc thông số áp suất lốp ô tô?
Trong quá trình điều khiển, sử dụng xe, nếu bạn phát hiện lốp xe có những biểu hiện dưới đây thì cần kiểm tra chỉ số áp suất lốp ô tô ngay để đảm bảo an toàn:
-
Lốp xe quá căng sẽ làm cho bánh xe mau mòn và dễ gây tình trạng nổ lốp.
-
Lốp xe quá mềm sẽ khiến việc điều khiển xe khó khăn, cảm giác xe bị lún. Trên thực tế, có khoảng 30% các xe ô tô có ít nhất một lốp bị mềm khi áp suất trên 8 PSI.
-
Lốp xe cũng có nguy cơ bị thoát khí tự nhiên theo thời gian hoặc đột ngột khi bạn chạy qua ổ gà, cán đinh hay đụng vào bậc thềm lề đường khi đậu xe.
-
Nếu bạn chạy xe thường xuyên, cần kiểm tra áp suất lốp ô tô ít nhất mỗi tháng một lần.
Khi chỉ số áp suất lốp ô tô nằm trong ngưỡng đạt chuẩn, xe sẽ di chuyển với toàn bộ bề mặt lốp trên đường. Điều này giúp tăng tuổi thọ lốp xe, không bị thủng hay nổ lốp và trải nghiệm lái xe cũng êm ái, khả năng cua phanh được ổn định hơn.
Bảng thông số áp suất lốp tiêu chuẩn mới nhất 2022
Cùng tham khảo bảng thông số áp suất lốp ô tô tiêu chuẩn của một số hãng xe phổ biến dưới đây:
Áp suất lốp trước | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau | Áp suất lốp sau | |
Size lốp | 265/60R18 110T | 265/60R18 110T | 265/60R18 110T | 265/60R18 110T |
Hành khách | 1 - 3 | 4 - 7 | 1 - 3 | 4 - 7 |
2.1 bar30psi210kPa | 2.4 bar35psi240kPa | 2.1 bar30psi210kPa | 3.0 bar44psi300kPa | |
ECO | 2.4 bar35psi240kPa | 2.4 bar35psi240kPa | 2.4 bar35psi240kPa | 3.0 bar44psi300kPa |
Áp suất lốp ô tô 7 chỗ Honda Civic
Size lốp | Hành khách | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
215/50 R17 91V | 1-5 ~160km/h | 220 kPa2.2 bar32 psi | 220 kPa2.2 bar32 psi |
215/50 R17 91V | 1-5 160km/h~ | 240 kPa2.2 bar35 psi | 230 kPa2.4 bar33 psi |
215/50 R17 91V | Kéo | 220 kPa2.2 bar32 psi | 270 kPa2.7 bar39 psi |
Áp suất lốp ô tô 7 chỗ Hyundai Santa Fe
Size lốp | Tải | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
235/65R17 104H235/60R18 107V235/55R19 101V | Normal | 240 kPa35 psi2.4 bar | 240 kPa35 psi2.4 bar |
235/65R17 104H235/60R18 107V235/55R19 101V | Max | 240 kPa35 psi2.4 bar | 240 kPa35 psi2.4 bar |
T165/90R17 116M | Normal | 420 kpa60 psi4.2 bar | 420 kPa60 psi4.2 bar |
T165/90R17 116M | Max | 420 kPa60 psi4.2 bar | 420 kPa60 psi4.2 bar |
Áp suất lốp ô tô 5 chỗ Kia Seltos
Size lốp | Hành khách | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
205/60R16 92H215/55R17 94V235/45R18 94V | 1 - 3 | 230 kPa33 psi2.3 bar | 230 kPa33 psi2.3 bar |
205/60R16 92H215/55R17 94V235/45R18 94V | 4 - 5 | 250 kPa36 psi2.5 bar | 250 kPa3 psi2.5 bar |
Áp suất lốp xe 4 - 5 chỗ Toyota Camry
Size lốp | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau | Lốp dự phòngT155/70D17 110M |
205/55R16 91V | 240 kPa2.4 bar35 psi | 240 kPa2.4 bar35 psi | 420 kPa4.2 bar61psi |
Lưu ngay danh sách các đơn vị vá lốp di động uy tín tại TPHCM, Musk.vn tổng hợp tại đây bạn nhé!
Cách đọc thông số áp suất lốp ô tô
Mỗi dòng xe sẽ có lốp xe với những thông số chuyên biệt để phù hợp với khả năng vận hành. Vì vậy cách đọc thông số áp suất lốp ô tô cũng sẽ khác nhau. Khi có nhu cầu, mời bạn tham khảo các bước cách đọc thông số áp suất lốp ô tô dưới đây:
>>> Xem thêm: Cách đọc thông số áp suất lốp ô tô - Đơn vị đo áp suất là gì?
Đọc mức áp suất được nhà sản xuất khuyến nghị
Trước khi kiểm tra áp suất lốp xe ô tô trên xe mình, bạn cần đọc và hiểu những chỉ số mà nhà sản xuất hãng xe của mình quy định. Mỗi hãng xe sẽ có một tiêu chuẩn khuyến nghị khác nhau. Ngoài ra, bạn cũng cần xem lại hướng dẫn sử dụng về thông số PSI (đơn vị đo áp suất) thích hợp với loại lốp xe mình đang sử dụng.
Tham khảo bài viết: Cách đọc thông số trên lốp xe ô tô để biết thêm nhiều thông số khác trên lốp xe ô tô bạn nhé!
Kiểm tra chỉ số áp suất trên thành lốp xe
Bạn cần hiểu ý nghĩa của từng chỉ số được in trên thành lốp xe trước khi tiến hành đo. Dù không phải xe nào cũng có những chỉ số giống nhau nhưng đa số lốp xe đều in những kí hiệu chung như:
-
Tên nhà sản xuất và tên hãng lốp: Trên lốp có thể gồm các chữ cái, ký hiệu tên lốp và tên nhà sản xuất được in ở vòng ngoài bánh xe.
-
Chỉ số miêu tả dịch vụ:
Các kí hiệu này thường được in bên hông lốp với những ý nghĩa như sau:
P: lốp xe dành cho xe con (Passenger vehicle).
LT: lốp xe cho xe tải nhẹ (Light Truck).
ST: loại lốp dành cho những xe đầu kéo đặc biệt có trọng tải lớn (Special Trailer).
T: lốp xe thay thế tạm thời dùng cho những trường hợp khẩn cấp (Temporary).
C: lốp của xe chở hàng thương mại và các xe tải hạng nặng.
Ví dụ: Như đối với hình minh hoạ trên, cách đọc thông số áp suất lốp ô tô như sau:
-
P235: Lốp dành cho xe chở khách có độ rộng lốp là 235 (mm)
-
60: Tỉ số thành lốp (giữa độ cao so với độ rộng bề mặt)
-
R: Cấu trúc lốp (Radial)
-
17: Đường kính vành
-
Chiều rộng và biên dạng lốp:
Thông tin về chiều rộng và biên dạng lốp sẽ được trình bày theo quy chuẩn sau: Chiều rộng là loạt chữ và số in đặc điểm dịch vụ. Có một dấu gạch chéo ở giữa, trong đó, ba số đầu tiên là chiều rộng lốp (đơn vị tính là mm). Ngưỡng tiêu chuẩn của giá trị này nằm trong khoảng từ 155 - 315.
Biên dạng lốp là hai số tiếp theo sau đó, được in phía sau gạch chéo. Chỉ số này thể hiện tỷ lệ phần trăm giữa chiều cao hông lốp so với chiều rộng mặt lốp.
- Chỉ số đo lường tải trọng tối đa cho phép (MAX LOAD):
Đây là một trong số những chỉ số áp suất lốp ô tô quan trọng trọng vận hành xe. Chỉ số trọng tải tối đa này cho biết khả năng tải mà lốp xe chịu được là bao nhiêu. Khi giá trị này càng lớn, mức tải của lốp sẽ càng cao. Một lưu ý cần biết, tuyệt đối không thay lốp nguyên bản bằng loại lốp có chỉ số tải trọng tối đa cho phép thấp hơn thông số này. Người dùng chỉ được dùng lốp có thông số bằng hoặc cao hơn.
Các bước đọc thông số áp suất lốp ô tô
- Bước 1: Chuẩn bị những dụng cụ cần thiết như đồng hồ đo áp suất lốp, bút và giấy, máy bơm khí. Sử dụng đầy đủ dụng cụ giúp việc đo thông số áp suất ô tô được thực hiện nhanh chóng hơn.
-
Bước 2: Kiểm tra áp suất khi lốp xe đã nguội. Thông thường, có thể kiểm tra sau khi xe ngừng hoạt động trong ít nhất 3 giờ.
-
Bước 3: Đặt đồng hồ đo áp suất lên vòi xe. Sau đó, đè mạnh đồng hồ lên vòi xe để lấy thông số PSI hiện tại.
-
Bước 4: Ghi lại chính xác chỉ số PSI của xe để phục vụ kiểm tra.
-
Bước 5: Bơm lại lốp theo mức PSI đã được ghi lại trước đó.
Những lưu ý về cách xem đồng hồ đo áp suất lốp ô tô bằng đồng hồ
-
Sử dụng máy bơm khí chất lượng để đảm bảo đủ lượng khí được bơm vào lốp xe.
-
Bơm khí đúng theo lượng PSI đã ghi, tránh để lốp quá căng hoặc quá non. Khi lốp được bơm quá căng sẽ làm giảm độ bám đường.
-
Việc đọc thông số áp suất nên được thực hiện định kỳ mỗi tháng nhưng cũng không nên quá thường xuyên để tránh hao mòn hiệu năng lốp xe.
Một số những câu hỏi thường gặp
Khi đo và muốn điều chỉnh áp suất lốp, bạn nên làm gì?
Muốn điều chỉnh áp suất lốp, bạn cần thực hiện theo các bước sau:
-
Đậu xe ở vị trí phù hợp, tháo nắp vòi xe ở cả 4 bánh.
-
Kiểm tra áp suất lốp xe, khi áp suất thấp hơn mức tiêu chuẩn thì hãy bơm thêm khí vào.
Có nên tự mua đồng hồ đo áp suất cho riêng mình không?
Độ chính xác của đồng hồ đo áp suất là rất quan trọng. Sở hữu đồng hồ đo áp suất dạng điện tử sẽ cung cấp thông tin chính xác hơn so với những loại đồng hồ gắn sẵn ở cửa hàng dịch vụ. Vì vậy, bạn nên sắm một chiếc để phục vụ nhu cầu của mình.
Có nên lắp thêm cảm biến áp suất lốp ô tô không?
Hệ thống TPMS có chức năng theo dõi, giám sát áp suất lốp bằng một chuỗi điều hành điện tử rất cần thiết lắp đặt cho xe. Nó có chức năng kiểm tra áp suất lốp theo thời gian vận hành xe. TPMS còn kích hoạt khả năng cảnh báo trên bảng điều khiển của xe trong trường phát hiện một hoặc nhiều lốp bị non hơi, thường là dưới 25% áp suất khuyến nghị của nhà sản xuất.
Tuy vậy, hệ thống điện từ TPMS cũng có những sai số, vì vậy bạn không nên quá phụ thuộc mà cần kiểm tra áp suất bằng phương pháp thủ công thông thường.
Nguyên nhân đo áp suất lốp xe thiếu chính xác
Đôi khi bạn sử dụng đồng hồ điện tử chuyên dụng để đo áp suất lốp nhưng không cho kết quả chính xác, có thể do cách xem đồng hồ đo áp suất lốp ô tô không đúng, dẫn đến lốp non hơi hoặc bị bơm quá căng.
Nhiều người cũng thường có thói quen dùng tay nắn để kiểm tra độ căng của lốp và bơm theo cảm nhận. Vì vậy, khi đo bạn cần chuẩn bị đồng hồ đo áp suất hàng chuẩn, tháo lắp van và đặt đồng hồ đúng cách.
Một điều cần lưu ý thêm, bạn cũng nên tham khảo và học cách đọc thông số áp suất lốp ô tô từ đó việc điều chỉnh lượng áp suất cho lốp xe theo mùa sẽ dễ dàng hơn. Khi nhiệt độ thời tiết thay đổi, bánh xe tiếp xúc trực tiếp với mặt đường nên nhiệt độ của lốp xe cũng sẽ ảnh hưởng.
Vì vậy vào mùa hè, nhất là điều kiện nắng gắt như ở Việt Nam, với ngưỡng nhiệt độ trừ 33 độ trở lên, bạn nên duy trì lượng áp suất giảm khoảng 4 PSI so với bình thường. Và ngược lại, vào mùa động cần tăng lượng áp suất lên từ 1 đến 2 PSI tuỳ vào nhiệt độ lúc đó.
Nên bơm áp suất bằng khí Nitơ hay không?
Với lượng khí thông thường được bơm vào xe, thành phần chứa đến 78% là khí Nitơ, phần còn lại là oxi và hơi nước. Khi có Nitơ bơm vào lốp xe sẽ đảm bảo tính ổn định cho vận hành của lốp xe. Tuy vậy, bơm thêm khí Nitơ sẽ tốn thêm khá nhiều chi phí.
Vì vậy, nên bơm thêm hay không tuỳ vào nhu cầu và điều kiện của chủ xe.
Với những thông tin được chia sẻ ở bài viết của Musk.vn, hi vọng bạn đã biết cách đọc thông số áp suất lốp ô tô đúng cách và chính xác. Chúc bạn luôn lái xe an toàn!