Ý nghĩa các thông số trên lớp xe ô tô và cách đọc chính xác tài xế cần biết

Nội dung bài viết

Biết cách đọc thông số trên lốp xe ô tô là cơ sở kỹ thuật quan trọng giúp bạn lựa chọn đúng loại lốp phù hợp khi thay thế, sửa chữa, tránh hỏng hóc và xảy ra những trường hợp không muốn khi lái xe. Bằng cách nhìn vào lốp, người dùng có thể dễ dàng xác định các thông tin quan trọng liên quan đến xe mà không cần phải mất nhiều thời gian. Vậy đặc điểm và cách hiểu của những thông số này như thế nào? Cùng chúng tôi tìm hiểu nhé!

Hướng dẫn cách đọc thông số trên lốp xe ô tô
Hướng dẫn cách đọc thông số trên lốp xe ô tô

Hướng dẫn cách đọc thông số trên lốp xe ô tô

Thông thường, người ta chỉ quan tâm đến kích thước, giá cả và cấu tạo khi thay lốp. Thông tin cụ thể về lốp xe như tốc độ tối đa, tỉ số trọng tải, khả năng chịu nhiệt,... ít được chú ý. Do đó, đã có nhiều vụ tai nạn xảy ra như nổ lốp ở tốc độ cao, lốp quá ồn, hoặc dễ bị “đá chém” gây nhiều thiệt hại về tài sản và cả tính mạng.

Vì vậy, dưới đây chúng tôi sẽ tổng hợp những thông số chính và cách đọc thông số trên lốp xe ô tô mà người dùng cần lưu ý hơn khi mua lốp:

Các đặc điểm miêu tả

Bằng cách đọc các thông số của lốp xe về đặc điểm và ứng dụng của lốp, bạn có thể biết được loại lốp mình đang sử dụng cho mục đích gì. Một số lốp xe có thông số xuất hiện trước và sau tên cỡ lốp, tuy nhiên cũng có một số lớp xe không có thông số này. Thông số lốp này thường là C, LT, ST, P hoặc T. Cụ thể, ý nghĩa các thông số trên lớp xe ô tô này là:

  • Hành khách đi trên lốp của xe có ký hiệu là P (Passenger vehicle).

  • Biểu tượng LT (Light Truck) đại diện cho xe tải nhẹ và xe bán tải.

  • ST là viết tắt của Special Trailer, và thuật ngữ này dùng để chỉ lốp xe đầu kéo đặc biệt.

  • Lốp dùng để thay tạm thời có ký hiệu là T (Temporary).

  • C là ký hiệu của xe chở hàng hóa thương mại và xe tải lớn sử dụng lốp hạng nặng.

Đọc thông số ghi trên lốp xe ô tô về đặc điểm và ứng dụng
Đọc thông số ghi trên lốp xe ô tô về đặc điểm và ứng dụng

Hiểu từng cấu trúc của lốp xe

Đối với bất kỳ loại xe nào cũng vậy, việc biết cấu tạo lốp chính xác sẽ giúp bạn chọn được loại lốp tốt nhất, sử dụng được lâu hơn và nâng cao hiệu suất hoạt động của xe. Thông số này được hiển thị nằm sau biên dạng lốp, với các ký tự tương ứng với R, B, D hoặc E. 

Cách đọc thông số trên lốp xe ô tô loại này rất đơn giản, R là loại phổ biến nhất và là viết tắt của Radial. Lốp Radial có bố thép tỏa ra từ xung quanh lốp. Loại lốp này thường được sử dụng cho xe nâng hàng và ô tô. Còn với các loại lốp xe có ký hiệu là B, D hoặc E, hiện nay những ký hiệu này rất hiếm trên thị trường.

Ý nghĩa các thông số trên lốp xe ô tô chính xác
Ý nghĩa các thông số trên lốp xe ô tô chính xác

Tên lốp xe và nhà sản xuất

Khi quan sát lốp xe, bạn cần đặc biệt chú ý đến khu vực trên vành ngoài cùng của lốp có chứa chữ lớn. Tên lốp xe có thể bao gồm các chữ cái, số hoặc kết hợp các chữ cái và số. Việc thiết kế và bố trí tên nhà sản xuất và tên lốp phụ thuộc vào loại lốp. Nhưng không khó để phát hiện ra  thông số ghi trên lốp xe ô tô chúng vì chúng đặc biệt nổi bật so với các dòng thông tin khác.

Bạn có thể xác định nhà sản xuất bằng ký hiệu ở phía sau từ “ DOT”. Ví dụ, sau từ “DOT” là “M5DO M8LX 5008”. Trong đó, "M5" chỉ ra rằng đây là lốp Michelin được sản xuất tại nhà máy Kentville, Canada. Tiếp theo là mã cỡ lốp “DO”. "L8M" là mã kích thước. "5008" là tuần và năm sản xuất - loại lốp được sản xuất vào tuần thứ 50 của năm 2008.

Xác định tên nhà sản xuất và tên lốp xe
Xác định tên nhà sản xuất và tên lốp xe

Đường kính mâm

Cách đọc thông số trên lốp xe ô tô đối với ký hiệu tiếp theo mà bạn sẽ quan tâm là đường kính mâm. Đơn vị đo đường kính mâm thường là inch, với giá trị 19 đối với các loại vành ô tô thông dụng. Khi thay lốp, bạn có thể chọn các hãng lốp khác nhau và cấu hình lốp khác nhau, nhưng phải chọn đúng loại lốp có cùng một thông số đường kính vành xe.

Ý nghĩa thông số trên lốp xe ô tô - Đường kính mâm
Ý nghĩa thông số trên lốp xe ô tô - Đường kính mâm

Chiều rộng và biên dạng của lốp xe

Chiều rộng lốp là chiều rộng của lốp tiếp xúc với mặt đường. Trong khi đó, biên dạng lốp đề cập đến khái niệm tỷ lệ giữa chiều cao thành bên và chiều rộng của lốp. Cách đọc thông số trên lốp xe ô tô này như sau:

  • Thông số bề rộng lốp: là 3 số liên tiếp đầu tiên trong dãy số được đặt sau đặc điểm, ứng dụng của lốp xe. Chiều rộng lốp tính bằng milimet và giá trị này có thể nằm trong khoảng từ 155 đến 315.

  • Các thông số về l biên dạng lốp xe: 2 số tiếp theo nằm trong dãy ký tự sau dấu gạch chéo cùng dòng với bề rộng lốp.

Hình ảnh cho ta thấy chiều rộng lốp là 285, biên dạng là 45%.
Hình ảnh cho ta thấy chiều rộng lốp là 285, biên dạng là 45%.

Tỉ số tải trọng tối đa

Ý nghĩa thông số trên lốp xe ô tô này là khả năng chịu tải trọng tối đa của lốp. Đây là một chỉ số rất quan trọng đối với một chiếc xe. Nếu không sử dụng đúng loại lốp với tải trọng cho phép thì khả năng nổ lốp gây nguy hiểm là rất cao.

Xếp hạng tải trọng của lốp càng cao thì càng có thể chịu được nhiều tải trọng hơn.Vị trí này thường được đánh số thứ tự từ 75 đến 105, tương ứng với tải trọng từ 380 đến 925 kg. 

Chúng ta có bảng tỉ số tải trọng tối đa như sau:

Chữ số in trên lốp xe Trọng tải tương ứng
⚙️ 75 ⚖️ 853 lbs (387 kg)
⚙️ 85 ⚖️ 1.135 lbs (515 kg)
⚙️ 88 ⚖️ 1.235 lbs (560 kg)
⚙️ 91 ⚖️ 1356 lbs (615 kg)
⚙️ 93 ⚖️ 1.433 lbs (650 kg)
⚙️ 105 ⚖️ 2039 lbs (925 kg)

Khi thay lốp, nên chọn những loại lốp có cùng định mức tải trọng hoặc có giá trị tải trọng cao hơn. Trong mọi trường hợp, bạn không nên sử dụng lốp có khả năng chịu tải thấp hơn thông số của nhà sản xuất. Chỉ sử dụng lốp cùng loại hoặc cao hơn. Ví dụ, bạn sử dụng loại lốp xe có tải trọng của nhà sản xuất là 82, khi thay lốp bạn phải sử dụng loại có tỉ số tải trọng là 82 hoặc lốp có xếp hạng tỉ số cao hơn. 

Xác định tỉ số tải trọng và ý nghĩa của thông số
Xác định tỉ số tải trọng và ý nghĩa của thông số

Tỉ số tốc độ

Đối với những phương tiện thường xuyên di chuyển với tốc độ cao trên những cung đường dài, tỉ số tốc độ ảnh hưởng không nhỏ đến độ an toàn khi vận hành. Các loại lốp khác nhau đều được thiết kế tỉ số tốc độ riêng cho mỗi loại xe đó. Các thông số ghi trên lớp xe ô tô là ký hiệu chỉ giới hạn tốc độ cho từng loại lốp được thông tin cụ thể trong bảng dưới đây:

Ký hiệu tỉ số tốc độ lốp xe Tốc độ tối đa
MPH KM/H
⭐️ M 81 130
⭐️ P 93 150
⭐️ Q 99 160
⭐️ R 106 170
⭐️ S 118 180
⭐️ T 118 190
⭐️ H 130 210
⭐️ V 150 240
⭐️ W 169 270
⭐️ Y 187 300
⭐️ ZR Over 150 Over 240
Ký hiệu tỉ số tốc độ trên lốp xe ô tô
Ký hiệu tỉ số tốc độ trên lốp xe ô tô

Chỉ số chịu nhiệt

Các dòng xe như: xe nâng lạnh, xe cứu hỏa, xe trong sân băng,... có yêu cầu lốp có chỉ số chịu nhiệt rất cao, vì vậy việc biết cách đọc  thông số ghi trên lốp xe ô tô về chỉ số chịu nhiệt trên lốp sẽ giúp chọn lốp phù hợp với phương tiện hơn. Chỉ số chịu nhiệt của lốp thường được thể hiện bằng chữ A, B và C. 

Các chỉ số chịu nhiệt đi cùng với từ temperature (nhiệt độ). Mỗi ký hiệu tương ứng với khả năng chịu nhiệt khác nhau, khả năng chịu nhiệt tối thiểu của lốp được thể hiện bằng chữ C, và nhiệt độ tối đa mà lốp có thể chịu được được thể hiện là chữ A, còn B là ký hiệu chỉ số chịu nhiệt trung bình. 

Cách đọc các thông số ghi trên lớp xe ô tô - Chỉ số chịu nhiệt trên lốp xe ô tô
Cách đọc các thông số ghi trên lớp xe ô tô - Chỉ số chịu nhiệt trên lốp xe ô tô

Chỉ số áp suất lốp xe

Duy trì chỉ số áp suất chính xác trong lốp xe giúp xe của bạn ổn định hơn khi lái. Thông số áp suất lốp được thể hiện bằng đơn vị PSI và con số này nằm ở viền phía dưới của lốp xe. Chỉ số áp suất lốp ô tô cho biết áp suất chính xác để lốp xe hoạt động tốt nhất. Khi bơm hơi ô tô, bạn nên bơm hơi đủ để đạt được áp suất cần thiết ghi trên lốp.

Chỉ số áp suất trên lốp xe ô tô
Chỉ số áp suất trên lốp xe ô tô

Độ mòn và gờ an toàn

Nên thay lốp khi lốp mòn đến mép gờ an toàn hoặc lốp có nhiều vết nứt lớn hoặc hai bên không bằng phẳng. Nếu không thay ngay, việc sử dụng lốp trần không chỉ dễ bị nổ mà còn tăng nguy cơ mất khả năng bám đường dưới trời mưa.

Lưu ý: Cấp độ chống mài mòn của lốp chỉ áp dụng cho việc so sánh các sản phẩm của cùng một nhà sản xuất và không có giá trị để so sánh giữa các nhà sản xuất khác nhau.

  • Trên 100 – Tốt hơn

  • 100 – Mức chuẩn

  • Dưới 100 – Kém hơn

Độ mài mòn và gờ an toàn trên lớp xe ô tô
Độ mài mòn và gờ an toàn trên lớp xe ô tô

Hạn sử dụng lớp xe

Trên thành lốp luôn có một dãy số sê-ri và bốn chữ số cuối cùng,  ý nghĩa các thông số này cho biết ngày lốp được sản xuất. Ví dụ, nếu bốn chữ số cuối của số sê-ri là 1404, điều đó có nghĩa là lốp xe đã được xuất xưởng vào tuần thứ 14 của năm 2004. Hạn sử dụng khuyến nghị của nhà sản xuất là 6 năm kể từ ngày sản xuất. 

Lốp xe quá cũ thường sẽ mờ hoặc mất những con số này, mặc dù nhìn từ bên ngoài chúng vẫn ổn. Sau ngày hết hạn sử dụng, lốp sẽ mất hết các đặc tính ban đầu. Các nhà sản xuất đã lường trước được điều này, khuyên rằng dù lốp còn mới không được sử dụng mà chỉ cất kho nhưng đã hết hạn sử dụng thì cũng xem như kết thúc vòng đời và lỗi thời. 

Cách xác định năm sản xuất và hạn sử dụng trên lốp xe ô tô
Cách xác định năm sản xuất và hạn sử dụng trên lốp xe ô tô

Xem thêm bài viết:

Chức năng, phân loại và cấu tạo của lốp xe

Ngoài biết các thông số ghi trên lớp xe ô tôý nghĩa thông số trên lốp xe ô tô, bạn cũng nên tìm hiểu về những chức năng, phân loại và cấu tạo của lốp xe của mình. 

>>> Tham khảo thêm: Cách đọc thông số trên lốp xe ô tô cơ bản & dễ nhớ cần biết

Chức năng của lốp xe

Lốp xe là bộ phận duy nhất tiếp xúc trực tiếp với mặt đường. Do đó, nó đóng một vai trò quan trọng và có bốn chức năng cơ bản:

  • Có khả năng chịu trọng tải phương tiện

Lốp xe chứa một lượng khí nén nhất định để hỗ trợ trọng lượng của xe. Áp suất và cấu tạo của lốp là những yếu tố quan trọng để đánh giá độ bền của xe. Không phải loại lốp nào cũng có thể chịu được tải trọng như nhau, nhưng mỗi dòng lốp đều có cấu tạo và thông số kỹ thuật giống với tải trọng tối đa mà xe có thể chở được. Biết được trọng tải của xe cho phép bạn sử dụng một cách chính xác và hạn chế tình trạng quá tải của xe.

  • Khả năng truyền lực kéo và lực phanh từ động cơ

Một trong những chức năng cơ bản của lốp xe là chuyển hóa năng lượng động cơ thành cơ năng, sau đó truyền lực kéo và lực phanh xuống mặt đường để xe tiếp tục di chuyển. Từ đó, đảm bảo áp suất tiêu chuẩn của lốp xe đồng nghĩa với việc đảm bảo khả năng kiểm soát lái và phanh của xe.

  • Chức năng lái - Thay đổi hướng lái và giữ hướng đi

Lốp xe đóng một vai trò quan trọng trong việc lái xe, định hướng chính xác và mang lại sự ổn định khi lái xe. Bạn có thể lái xe và ổn định xe theo bất kỳ hướng nào.

  • Khả năng giảm sốc

Lốp ô tô có chức năng hấp thụ và giảm thiểu các tác động từ mặt đường trong quá trình lái xe. Kết hợp với hệ thống giảm xóc của xe, việc bơm hơi lốp xe đến áp suất thích hợp có thể giúp xe vận hành êm ái hơn và giảm thiểu hiện tượng lắc lư và va chạm khi lái xe trên đường, đặc biệt là những đoạn đường gập ghềnh.

Chức năng của lốp xe
Chức năng của lốp xe

Phân loại lốp xe

Tùy theo địa hình và từng loại xe mà lốp xe được phân loại theo các nhóm dưới đây:

  • Lốp xe tiêu chuẩn

  • Lốp xe du lịch

  • Lốp xe thể thao

  • Lốp tốc độ cao

Phân loại lốp xe tiêu chuẩn và lốp xe chuyên dụng
Phân loại lốp xe tiêu chuẩn và lốp xe chuyên dụng

Cấu tạo của lốp xe

Một lốp xe ô tô bao gồm các thành phần sau:

  • Bố lốp

  • Gai lốp xe

  • Cạnh lốp xe ô tô

  • Lớp đệm bố lốp ô tô

  • Đai (đệm cứng)

  • Dây mép lốp

Cấu tạo lốp xe ô tô
Cấu tạo lốp xe ô tô

Các câu hỏi thường gặp

Sau đây là một số câu hỏi thường gặp trong quá trình tìm hiểu cách đọc thông số và sử dụng lốp xe ô tô mà bạn nên biết:

Khi nào nên thay lốp ô tô?

Nếu bạn thấy bất kỳ dấu hiệu nào sau đây, hãy đưa xe đến trung tâm bảo hành hoặc thay lốp mới ngay lập tức để giữ an toàn cho bạn và gia đình khi lái xe:

  • Lốp mòn vượt quá giới hạn mài mòn do nhà sản xuất lốp quy định.

  • Vách và hông lốp bị hư hỏng, móp méo.

  • Đinh, đá, thanh sắt và các vật lạ khác đè lên lốp sẽ gây ra các lỗ hoặc vết cắt lớn hơn 6mm trên bề mặt lốp.

  • Luôn đặc biệt chú ý đến cảm giác lái của bạn. Xe chạy thất thường, bánh xe rung và phát ra tiếng ồn.

Cách để bảo vệ lốp xe tối ưu nhất? 

Tìm hiểu cách đọc và sử dụng lốp xe ô tô đúng cách là phương án tốt nhất để bảo vệ và kéo dài thời gian sử dụng lốp xe ô tô của bạn. Bạn nên bơm áp suất lốp chính xác để bảo vệ lốp xe và cần lưu ý tải trọng và tốc độ tối đa khi sử dụng xe theo đúng thông số trên vỏ xe để bảo vệ lốp tối ưu. Ngoài ra, bạn cũng cần đưa xe đi kiểm tra thường xuyên để có thể phát hiện ra những hư hỏng và có biện pháp xử lý kịp thời.

Cách bảo vệ lốp xe ô tô tốt nhất
Cách bảo vệ lốp xe ô tô tốt nhất

Nhìn chung, sau khi hiểu rõ cách đọc thông số trên lốp xe ô tô, bạn sẽ có cách nhận biết và lựa chọn lốp xe chính xác nhất cho phương tiện của mình. Hy vọng, bài viết mà Musk.vn chia sẻ với bạn đọc trên đây sẽ mang đến những thông tin hữu ích cho bạn. Đừng quên chia sẻ bài viết hữu ích này với người thân và bạn nhé! Chúc bạn thật thành công và dồi dào sức khỏe!

Bình luận
Gửi