BLOGPOSTING VIDEO FAQ IMAGE

Ý nghĩa các ký hiệu trên máy rửa bát Bosch

Nội dung bài viết

Máy rửa bát Bosch là thương hiệu nổi tiếng được biết đến như “người bạn đồng hành” giúp chị em rút ngắn thời gian làm việc nhà mà vẫn đảm bảo được chất lượng vệ sinh.Tuy nhiên, khi mới mua một chiếc máy rửa bát, việc đầu tiên bạn cần làm đó là nghiên cứu các ký hiệu trên máy rửa bát Bosch để hiểu các tính năng và sử dụng đúng cách. Trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ chia sẻ tới bạn ý nghĩa các ký tự này để bạn hiểu rõ hơn nhé.

Ý nghĩa của các ký tự theo tên model của máy rửa bát Bosch

Tên model của máy rửa bát Bosch thường gồm dãy số và chữ
Tên model của máy rửa bát Bosch thường gồm dãy số và chữ

Thông thường, khi mua máy, bạn sẽ nhận ra mỗi loại máy rửa bát Bosch lại có mã sản phẩm khác nhau bao gồm một dãy số và chữ. Ví dụ như: Bosch SMS25KI00E, Bosch SMS63L08EA, Bosch SMS46MI05E. Theo đó, các ký hiệu trên máy rửa bát Bosch này sẽ thể hiện một thông tin đặc trưng của từng sản phẩm, cụ thể như sau:

Ký tự thứ nhất

Chữ S: Chính là viết tắt của máy rửa bát

Ký tự thứ hai

Có thể là 4 chữ cái: M, B, P, G. Chúng thể hiện kích thước của sản phẩm,

  • M: Kích thước W600 x H815/845mm.
  • B:  Kích thước W600 x H865/895mm.
  • P:  Kích thước W450 x H815/845mm.
  • G:  Kích thước đặc biệt.

Ký tự thứ ba

Có thể các chữ cái như: D, E, I, S, U, V và Z. Thể hiện kiểu lắp đặt của máy rửa bát Bosch.

  • D: Máy lắp âm tủ, có tính thẩm mỹ cao.
  • E: Máy được tích hợp bản lề Vario có thể thay đổi chiều cao cánh cửa.
  • I: Máy lắp âm bán phần.
  • S: Kiểu máy để độc lập.
  • U: Máy âm tủ, mặt inox.
  • V: Máy âm toàn phần.
  • Z: Máy có thêm phụ kiện đặc biệt.

Ký tự thứ tư

Ở vị trí này, ký tự thường là chữ số: 2,4,6,8 tương ứng với số seri của sản phẩm.

Ký tự thứ năm

Vị trí này biểu thị cho người sử dụng thấy được số chương trình cơ bản được tích hợp trong máy. Thông thường là 3, 4, 5, 6, 8 chương trình.

Ký tự thứ sáu

Đây là dạng ký tự chữ cho người dùng biết thông tin về hệ thống giỏ đựng mà chúng được trang bị:

  • A + B: Máy có giỏ nhựa (cơ bản/Vario không VS).
  • E + F: Máy có giỏ nhựa (Vario VS).
  • G + H: Máy có giỏ nhựa (VarioFlex không VS).
  • K + L: Máy có giỏ nhựa (VarioFlex có VS).
  • C + D: Máy có giỏ kim loại (cơ bản/Vario không VS).
  • F + G: Máy có giỏ kim loại (Vario có VS).
  • I + J: Máy có giỏ kim loại (VarioFlex không VS).
  • M + N: Máy có giỏ kim loại (VarioFlex có VS).
  • P + Q: Máy có giỏ kim loại (VarioFlexPro không VSP).
  • T + U: Máy có giỏ kim loại (VarioFlexPro có VSP).

Ký tự thứ bảy

Ký tự này thể hiện màu sắc của máy rửa bát Bosch bao gồm X, B, I, M, S, W. Trong đó:

  • X: Màu không xác định.
  • B: Màu đen.
  • I: Màu trắng bạc.
  • M: Màu nâm đậm.
  • S: Màu thép không gỉ cao cấp.
  • W: Màu trắng.

Ký tự thứ tám

Vị trí thứ tự này thường là số. Hiện nay, nhà sản xuất chưa công bố ý nghĩa chính xác của thứ tự này.

Ký tự thứ chín

Vị trí này là một chữ số từ 1 - 9 biểu thị sản phẩm được tích hợp công nghệ kết nối hiện đại. Cụ thể như sau: Dòng máy 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 9 không được kết nối Home Connect. Riêng dòng máy số 6 được kết nối Home Connet.

Ký tự thứ mười

Ký tự này cho người dùng biết dòng sản phẩm này được phục vụ ở thị trường nào. Cụ thể như sau:

  • D: Đức.
  • E: Châu Âu.
  • G: Anh.
  • P: Ba Lan.
  • M: Trung Đông.

Các ký hiệu trên máy rửa bát Bosch theo vị trí cấu tạo

Một chiếc máy rửa bát Bosch thông thường sẽ có 33 vị trí cấu tạo khác nhau tương ứng với những tính năng riêng. Bạn có thể tham khảo ví dụ minh họa qua 2 hình ảnh dưới đây:

Vị trí các chức năng của máy rửa bát Bosch - Ảnh 1
Vị trí các chức năng của máy rửa bát Bosch - Ảnh 1
Vị trí các chức năng của máy rửa bát Bosch - Ảnh 2
Vị trí các chức năng của máy rửa bát Bosch - Ảnh 2

Giải thích ý nghĩa và công dụng của từng ký tự trên máy rửa chén Bosch như sau:

     1. Nút nguồn.

     2. Chọn chương trình rửa.

     3. Cài đặt thông tin.

     4. Màn hình hiển thị 1.

     5. Chỉ cáo chất làm bóng.

     6. Chỉ báo muối rửa.

     7. Phím lựa chọn.

     8. Phím thiết lập thời gian.

     9. Tính năng rửa đặc biệt.

     10. Nút “Bắt đầu hoạt động”.

     11. Nút chuyển chương trình.

     12. Nút mở cửa.

     13. Màn hình hiển thị 2.

     20. Đèn nội thất bên trong máy.

     21. Ngăn đựng thìa, dĩa, dao, kéo.

     22. Ngăn đựng bát trên.

     23. Cánh tay phun phía trên.

     24. Khay đựng viên tẩy rửa.

     25. Cánh tay phun phía dưới.

     26. Khoang chứa muối rửa.

     27. Bộ lọc.

     28. Khay đựng dao kéo.

     29. Ngăn đựng bát dưới.

     30. Nơi chứa chất trợ xả.

     31. Nơi chứa chất rửa dạng bột.

     32. Chốt khoang chứa chất tẩy rửa.

     33. Tem sản phẩm.

>> Xem thêm các tiêu chí về  cách lắp đặt máy rửa bát để tối ưu và thuận tiện nhất trong quá tình sử dụng bạn nhé!

Hình ảnh minh họa các phím chức năng ở máy rửa bát Bosch
Hình ảnh minh họa các phím chức năng ở máy rửa bát Bosch

Sau đây để hiểu rõ hơn về cách sử dụng các ký hiệu trên máy rửa bát Bosch, bạn có thể tham khảo thêm video dưới đây:

Các ký hiệu chương trình rửa trên máy rửa bát đĩa Bosch

Các chương trình cơ bản

Nhằm giúp bạn nắm được các chương trình rửa cơ bản thông qua các ký hiệu trên máy rửa chén Bosch, chúng tôi đã tổng hợp được bảng dưới đây cho bạn tham khảo:

Chương trình rửa cơ bản thông qua các ký hiệu trên máy rửa chén Bosch - Ảnh 1
Chương trình rửa cơ bản thông qua các ký hiệu trên máy rửa chén Bosch - Ảnh 1

>> Nhiều người vẫn luôn thắc mắc rằng máy rửa bát có rửa được nồi không thì câu trả lời là Có. Như trên ảnh 1 bạn có thể thấy chế độ thứ nhất và chế độ ba cho phép bạn vệ sinh các vết bẩn cứng đầu trên xoong nồi, chảo,... các bề mặt bám bẩn cứng đầu mà chế độ thường không thể làm sạch được. 

Chương trình rửa cơ bản thông qua các ký hiệu trên máy rửa chén Bosch - Ảnh 2
Chương trình rửa cơ bản thông qua các ký hiệu trên máy rửa chén Bosch - Ảnh 2

Nắm được công dùng và các ký hiệu phía trên là bạn đã có được kha khá  kinh nghiệm dùng máy rửa bát rồi đấy! Nhiều người dù biết cách sử dụng máy cơ bản nhưng vẫn không nhận diện các ký hiệu dẫn đến sử dụng sai cách hoặc sử dụng không hiệu quả ảnh hưởng đến hiệu suất làm sạch và gây giảm tuổi thọ máy.

Lưu ý: trong quá trình sử dụng, phải thường xuyên vệ sinh máy rửa bát đúng cách để tránh tích tụ vi khuẩn trong máy, ảnh hưởng đến hiệu suất làm sạch bát đĩa và sức khỏe gia đình.

Xem thêm video bên dưới để hình dung được máy rửa bát hoạt động như thế nào bạn nhé!

Video mô tả quy trình hoạt động máy rửa bát

Các chương trình mở rộng

Bên cạnh các chức năng rửa chính, một số dòng máy cao cấp có bổ sung thêm một số chương trình rửa đặc biệt nhằm nâng cao chất lượng và vệ sinh. Cụ thể như sau:

Chương trình rửa nâng cao Tính năng
VarioSpeedPlus Tính năng này giúp người giúp tiết kiệm thời gian rửa tới 20 - 60% so với chương trình rửa thông thường. Tuy nhiên lượng nước và điện năng sử dụng thì không thay đổi
HaflLoad Đây là chương trình rửa nửa tải giúp tiết kiệm điện nước, thời gian rửa hiệu quả. Tuy nhiên, bạn chỉ cần cho một lượng nhỏ chất tẩy rửa là được.
HygienePlus Tính năng này giúp diệt khuẩn hiệu quả nhờ tăng nhiệt độ nước và giữ trong thời gian dài
IntensiveZone Khá phù hợp với nhu cầu rửa đồ hỗn hợp. Theo đó, bạn có thể chia chén đĩa bẩn và ít bẩn ở 2 khoang khác nhau. Áp lực nước ở khoang rửa chuyên sâu sẽ đánh bay các vết bẩn cứng đầu nhất.
ExtraDry Khả năng sấy khô giúp bát đũa nhanh ráo nước hơn và được thực hiện kéo dài trong suốt quá trình sấy

Nhiều người tiêu dùng vẫn còn lo ngại rằng máy rửa bát có hao phí điện không? hay có nên dùng máy rửa bát cho gia đình không? Thì với những chương trình mở rộng của máy rửa bát Bosch có lẽ đã giúp bạn giải đáp được kha khá câu hỏi liên quan đến máy rửa bát đúng không nào?

Nhanh tay "tậu ngay" cho mình một chiếc máy rửa bát chất lượng và trả nghiệm bạn nhé!

Các kí hiệu báo lỗi thường gặp ở máy rửa bát Bosch

Các ký hiệu trên máy rửa bát Bosch dưới đây sẽ giúp các chị em nội trợ nắm được tình trạng máy đang gặp phải là đưa ra phương án giải quyết phù hợp nhất:

Ký hiệu lỗi Ý nghĩa Khắc phục
F1 Lỗi cửa máy rửa bát chưa đóng Kiểm tra lại cửa máy xem đã được đóng kín hay chưa. Nếu vẫn chưa khắc phục được thì liên hệ nhà sản xuất
F2 Nước không vào máy do đường cấp nước bị khóa hoặc lưới lọc bị bám cặn bẩn Tiến hành mở van cấp nước hoặc vệ sinh lưới lọc
F3 Lỗi không thể xả nước do van xả bị tắc hoặc không được cấp nguồn Vệ sinh van xả
F4 Hệ thống báo tràn Tiến hành tắt máy, tháo nước
F5 Nước quá nóng Giảm nhiệt độ nước
F6 Nước không nóng Tăng nhiệt độ nước
F7 Cảm biến nhiệt độ gặp trục trặc Khởi động lại máy, tiến hành kiểm tra hoặc liên hệ nhà sản xuất
F8 Không áp suất Liên hệ nhà sản xuất
F9 Hệ thống cam gặp vấn đề Liên hệ nhà sản xuất

Câu hỏi thường gặp

1. Biểu tượng ngôi sao trên máy rửa bát Bosch mang ý nghĩa gì?

Biểu tượng cho các chất trợ rửa. Khi ngôi sao bật sáng báo hiệu cho việc cần phải cung cấp thêm chất trợ rửa.

2. Đèn báo kiểm tra nước bật sáng báo hiệu điều gì?

Khi đèn bật sáng báo hiệu lỗi E3 cho biết thiết bị không được đổ đầy nước, có thể liên quan đến việc van cấp nước bị lỗi. Nguyên nhân gây ra do những mảnh vụn thức ăn làm tắc nghẽn ống nước, có thể cần phải lắp ống bơm nước mới.

Kết luận

Trên đây là các ký hiệu trên máy rửa bát Bosch và giải thích ý nghĩa mà Musk.vn đã tổng hợp và chia sẻ tới bạn. Hy vọng rằng, bài viết trên sẽ là nguồn thông tin hữu ích giúp bạn biết cách sử dụng dòng máy đúng cách và an toàn nhất.

Bình luận
Gửi