Kích thước xe nâng - Tìm hiểu thông số kích thước xe nâng
Nội dung bài viết
Kích thước xe nâng là thông số quan trọng mà chúng ta cần tìm hiểu trước khi đưa ra quyết định chọn mua. Với nhu cầu sử dụng rộng rãi hiện nay, đã có rất nhiều mẫu xe nâng ra đời. Do đó, kích thước xe nâng cũng vô cùng đa dạng, và không phải ai cũng nắm rõ. Để tránh nhầm lẫn khi mua xe nâng, bạn nên tìm hiểu chi tiết về kích thước và các thông số kỹ thuật của xe nâng.
Tham khảo thêm: Các địa điểm thu mua xe cũ uy tín đáng tin cậy nhất.
Những nơi thu mua xe nâng cũ giá cao tại Tp. Hồ Chí Minh
Tại sao nên tìm hiểu kích thước xe nâng?
Kích thước của xe nâng được coi là một trong những yếu tố quyết định có nên mua loại xe nâng này hay không. Bởi khi bạn mua một chiếc xe nâng có kích thước lớn hơn lối đi của nhà kho hoặc nhà máy, thì đây sẽ là một vấn đề rất khó khăn và nan giải.
Ngoài ra, kích thước xe nâng cũng sẽ ảnh hưởng đến mục đích sử dụng của xe nâng trong các điều kiện kho hàng khác nhau.
Thông thường khi mua xe nâng người ta nên chú trọng đến 3 thông số là chiều rộng, chiều dài và bán kính quay vòng của xe nâng. Điều này cho phép bạn tính toán chiều rộng kho cần thiết để xe nâng di chuyển trơn tru. Nếu điều kiện nhà kho không thay đổi, chúng ta có thể tính toán nên mua bao nhiêu xe nâng theo tình hình thực tế.
Việc tìm hiểu thông số xe nâng cũng là cơ sở để hoạch định và lựa chọn model xe nâng phù hợp với nhu cầu, chủng loại sản phẩm, khả năng kinh tế,… Chúng ta nên quan tâm đến các thông số cơ bản trên. Chẳng hạn như chiều rộng, chiều dài và chiều cao của xe nâng. Từ đó, tính toán chính xác độ rộng của lối đi để đảm bảo thiết bị di chuyển thuận lợi.
Kinh nghiệm mua xe nâng cũ và những lưu ý bạn cần biết, xem ngay để tránh bị lừa khi chọn mua xe nâng cũ cùng Musk.vn!
Thông số kích thước xe nâng cơ bản
Xe nâng có đa dạng mẫu mã, do đó kích thước của xe nâng cũng đa dạng không kém. Vì vậy, bạn nên tìm hiểu các thông số kích thước xe nâng dưới đây để đưa ra lựa chọn phù hợp.
Overall height - Chiều cao trung bình
Chiều cao trung bình là thông số vô cùng quan trọng đối với một chiếc xe nâng. Đây là chiều cao trung bình tính từ sàn xe đến điểm cao nhất của xe khi chưa kéo dài cột nâng. Hãy cẩn thận khi xem xét thông số này cho xe nâng, vì một số xe sẽ có phần trên là mui xe, trong khi những xe khác sẽ có cột tiêu chuẩn.
Biết được chiều cao của xe bạn sẽ chọn được loại xe nâng phù hợp với cửa kho, cửa container để không bị vướng víu khi ra vào kho.
Overall width - Chiều rộng trung bình
Chiều rộng trung bình của xe nâng có thể được tính theo một số cách. Đó có thể là khoảng cách giữa hai mép ngoài của bánh xe, hoặc chiều rộng của toàn bộ lực nâng, hoặc khoảng cách giữa hai mép của lốp. Chọn sai chiều rộng có thể khiến xe không di chuyển xuống lối đi.
Vì vậy, nếu bạn đang tham khảo kích thước xe nâng, hãy liên hệ với nhà cung cấp để hiểu rõ hơn về thông số này.
Tham khảo video về kích thước một số mẫu xe nâng, Musk.vn tổng hợp tại đây!
Over length - Chiều dài trung bình
Chiều dài trung bình là số đo từ khung sau của xe đến chop đầu càng nâng. Thông số này rất quan trọng vì nó giúp bạn xác định được quãng đường tối thiểu mà xe có thể đi được một cách dễ dàng.
Mặc dù thay đổi tùy theo mục đích sử dụng nhưng nhìn chung kích thước xe nâng:
- Chiều rộng của xe nâng dao động trong khoảng 1125 mm đến 1197 mm.
- Chiều cao của nó không bao gồm càng nâng có thể lên tới 2720 mm.
- Chiều cao ghế lái là 1042 mm và chiều dài cơ sở là 1625 mm.
- Chiều cao của càng nâng của máy có thể tăng lên tới 3230 mm.
Chứng chỉ lái xe nâng là gì? Lái xe nâng có bắt buộc phải có chứng chỉ hay không? Tìm hiểu thêm tại bài viết sau đây của Musk.vn
Tìm hiểu các thông số kỹ thuật của xe nâng
Trên thị trường có nhiều loại xe nâng hàng bao gồm xe nâng tự động và xe nâng điện bán tự động. Mỗi xe sẽ có thông số kỹ thuật khác nhau. Ngoài việc nắm rõ kích thước xe nâng để chọn được xe tốt cần nắm vững các thông số kỹ thuật đặc biệt sau:
- Load capacity (Tải trọng): Đây là thông số cơ bản và quan trọng bạn cần biết khi mua xe. Tải trọng được hiểu là khả năng nâng hạ hàng hóa của xe. Ví dụ nếu tải trọng của xe nâng là 4 tấn có nghĩa là trọng lượng hàng hóa tối đa mà xe nâng có thể chở là 4 tấn.
- Load center (Trọng tâm tải): Trọng tâm là khoảng cách giữa hàng hóa và trọng tâm của phương tiện. Đây cũng là một trong những thông số được người dùng quan tâm.
- Free lift (Chiều cao nâng tự do): Đây là những thông số kỹ thuật của xe nâng mà nhiều người thường quan tâm. Chiều cao nâng tự do được hiểu là chiều cao tính từ mặt đất đến điểm cao nhất của càng nâng.
- Lift height (Chiều cao nâng): Chiều cao kích thước xe nâng là khoảng cách giữa mặt đất và mép trên của càng nâng. Tùy theo loại hàng hóa và mục đích sử dụng xe nâng mà bạn có thể lựa chọn dòng xe có chiều cao nâng phù hợp.
- Operator position, Type of drive, Type of operation (Kiểu lái): Theo các kỹ thuật viên phân tích xe nâng hàng ngày nay có 2 chế độ lái của xe nâng hàng là đứng lái và ngồi lái.
- Tilt angle (Độ nghiêng thanh nâng): Độ nghiêng của thanh nâng được tính bằng góc của thanh ở vị trí cố định thẳng đứng và ở vị trí nghiêng về phía sau hoặc phía trước. Thông số này cho chúng ta thấy khả năng nâng hạ và sự nhanh nhẹn của xe.
- Length to face fork (Khoảng cách từ đuôi xe đến càng trước): Thông số này giúp xác định chiều dài thực tế của xe.
- Turning radius (Bán kính quay vòng): Bán kính mà xe thực hiện khi dừng và quay đầu. Nó giúp người lái xe có thể quan sát đường đi và hàng hóa khi đang di chuyển.
- Right aisle stacking aisle width (Chiều rộng lối đi xếp chồng lối đi bên phải): Đây là chiều rộng vòng quay tối thiểu cho phép xe nâng rẽ trái và rẽ phải khi di chuyển tiến hoặc lùi. Thông số này rất quan trọng đối với các loại xe nâng hàng như xe nâng điện hay xe nâng điện sử dụng trong nhà kho nhỏ.
- Ground Clearance (Khoảng sáng gầm xe): Đây là độ cao từ mặt đất đến càng đáp. Bạn cần chú ý đến thông số này để hình dung khả năng thương lượng trên những cung đường gồ ghề.
- Mast lowered height (Chiều cao hạ cột): Cho biết xe có thể đi qua cửa hay không.
- Mast extended height (Chiều cao cột nâng): Thông số này cho biết xe có chạm trần ở độ cao tối đa hay không.
- Backrest height (Chiều cao giá đỡ): Nếu bạn chở hàng thùng hoặc hàng rời rạc thì nên chú ý đến thông số này. Hiển thị số mét xe có thể hỗ trợ
- Fork spread (Độ mở càng): Đây là khoảng cách tối đa và tối thiểu giữa hai càng nâng khi bạn đẩy ra hoặc thu vào.
- Max Drawbar Pull (Lực kéo thanh kéo tối đa): Nếu bạn muốn sử dụng xe nâng để kéo hàng ra khỏi container thì phải nắm được thông số này, vì nó quyết định xe nâng có thể kéo ra được bao nhiêu tấn hàng.
- Auto-lock suspension system (Hệ thống nâng tự động khóa ): Khi người lái rời khỏi vị trí, xe sẽ tự động khóa chuyển động, thực hiện các chức năng nâng hạ và phát cảnh báo bằng âm thanh để tránh những tai nạn đáng tiếc. Chỉ khi người lái quay trở lại vị trí ban đầu, xe mới mở khóa và di chuyển về phía sau.
- Gradeability (Khả năng leo dốc): Xe có thể leo dốc bao nhiêu độ khi có hoặc không có cần nâng.
- Travel speed (Tốc độ di chuyển): Cho biết tốc độ di chuyển của xe khi nâng và không nâng.
Kích thước của các dòng xe nâng cơ bản hiện nay
Xe nâng có mấy loại, kích thước của chúng như thế nào? Sau đây là kích thước của một số dòng xe nâng cơ bản thông dụng hiện nay:
Loại xe nâng | Kích thước |
Kích thước xe nâng điện 1.5 tấn | 3530x1150x1995 MM |
Kích thước xe nâng điện 2 tấn | 3600x1150x1995 MM |
Kích thước xe nâng điện 2.5 tấn | 3600x1150x1995 MM |
Kích thước xe nâng dầu 1.5 tấn | 3530x1150x1995 MM |
Kích thước xe nâng dầu 2 tấn | 3600x1150x1995 MM |
Kích thước xe nâng dầu 2.5 tấn | 3600x1150x1995 MM |
Kích thước xe nâng dầu 3 tấn | 3775x1225x2140 MM |
Kích thước xe nâng dầu 3.5 tấn | 3830x1285x2140 MM |
Kích thước xe nâng dầu 5 tấn | 4675x1995x2450 MM |
Kích thước xe nâng dầu 7 tấn | 4810x1995x2450 MM |
Kích thước xe nâng dầu 10 tấn | 5475x2245x2560 MM |
>> Tham khảo: Kinh nghiệm lái xe nâng cho người mới bắt đầu và những quy tắc an toàn xe nâng bạn cần biết!
Câu hỏi thường gặp
Để bảo trì xe nâng phải làm như thế nào?
Như mọi máy móc khác, xe nâng cần được bảo dưỡng thường xuyên. Tất cả các bộ phận của xe đều được kiểm tra trong quá trình bảo dưỡng này có thể được thực hiện hàng ngày, hàng tuần và hàng tháng. Ngoài ra, các điểm sau đây được tính đến trong quá trình bảo dưỡng xe hàng ngày:
- Kiểm tra mức dầu động cơ
- Kiểm tra bảo trì bộ tản nhiệt
- Chăm sóc lốp xe
- Điều khiển hệ thống nâng hạ
- Điều khiển động cơ
- Điều khiển mạch điện
- Kiểm tra đồng hồ nhiên liệu dầu
- Kiểm soát hệ thống thủy tĩnh
Ngoài ra, trong việc bảo trì hàng tháng, dầu động cơ và bộ lọc nhiên liệu của xe phải được thay đổi. Bộ làm mát thủy tĩnh, bộ tản nhiệt và các điểm kết nối động cơ phải được kiểm tra. Xác định xem hệ thống nâng và hệ thống lái có hoạt động bình thường hay không. Cuối cùng, các mạch điện được kiểm tra và quá trình bảo trì được hoàn thành.
Giới hạn tốc độ xe nâng là gì?
Giới hạn tốc độ cho xe nâng hàng là 5km ở khu vực kín và 10km ở khu vực mở. Khu đất trống ở đây có thể coi là khuôn viên của nhà máy. Vì những phương tiện này bị cấm lưu thông trên đường. Vì vậy, đây là một thông số an toàn phải tuân theo trong quá trình vận hành xe nâng.
Công suất xe nâng là gì và nó được đo lường như thế nào?
Công suất xe nâng là phép đo trọng lượng mà một chiếc xe nâng cụ thể có thể nâng. Công suất thấp hơn bắt đầu khoảng 3.000 lbs (khoảng 1362kg) và có thể lên đến hơn 50.000 lbs (khoảng 22.680 kg).
Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp những thông số về kích thước xe nâng và các thông số kỹ thuật của xe nâng mà bạn cần nắm. Hy vọng, bài viết mà Musk.vn chia sẻ sẽ giúp bạn lựa chọn được loại xe nâng phù hợp với môi trường và mục đích sử dụng của bạn.